-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Sản phẩm đã thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
Tên Nước
Ký hiệu |
Việt Nam |
Trung Quốc |
Nhật Bản |
Mỹ (Norton) |
Anh |
ISO |
WA |
WA |
WA |
38A, WA |
WA |
WA |
Mục Đích Sử Dụng |
Thành Phần Hóa (% tính theo trọng lượng) |
Tính Chất Vật Lý
|
||||||
Al203 |
Na20 |
Khoáng Cơ Bản |
Cấu Tạo Tinh Thể |
Tinh Thể màu |
Mật Độ (g/cm2)
|
Vi Độ Cứng (kg/mm2) |
Hệ Số Tuyến Tính (900oC a-10-6k-1) |
|
WA (Sử dụng trong đá mài chất dính gốm) |
≥ 98.2 |
≤0.5 |
α -Al 2 O 3 |
Lục Giác |
Trắng |
>3.9
|
HV2200-2300 |
8.3
|
WA-B (Sử dụng trong đá mài chất dính nhựa) |
≥ 98.5 |
≤0.6 |
α -Al 2 O 3 |
Lục Giác |
Trắng |
>3.9
|
HV220-2300 |
8.3
|
Công ty CP Thương mại và phát triển công nghệ PMA
Liên hệ mua hàng: Ms Hằng - Tel: 0994265800 / 01234928826